Có 2 kết quả:
图形用户界面 tú xíng yòng hù jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ • 圖形用戶界面 tú xíng yòng hù jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
graphical user interface (GUI)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
graphical user interface (GUI)
Bình luận 0